-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(thêm ví dụ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">li'kwiditi</font>'''/==========/'''<font color="red">li'kwiditi</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Trạng thái lỏng==========Trạng thái lỏng=====- =====Khả năng thanh toán bằng tiền mặt==========Khả năng thanh toán bằng tiền mặt=====- + ==Chuyên ngành==- ==Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thải lỏng=====- =====thải lỏng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====độ lỏng=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ lỏng=====+ ::[[index]] [[of]] [[liquidity]]::[[index]] [[of]] [[liquidity]]::chỉ số độ lỏng::chỉ số độ lỏng::[[liquidity]] [[index]]::[[liquidity]] [[index]]::chỉ số độ lỏng::chỉ số độ lỏng- =====trạng thái lỏng=====+ =====trạng thái lỏng=====::[[liquidity]] [[index]]::[[liquidity]] [[index]]::chỉ số trạng thái lỏng::chỉ số trạng thái lỏng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====năng lực trả nợ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thanh khoản=====- + - =====năng lực trả nợ=====+ - + - =====thanh khoản=====+ ::[[net]] [[liquidity]] [[balance]]::[[net]] [[liquidity]] [[balance]]- ::cán cânthánhkhoản ròng+ ::cán cân thanh khoản ròng- =====tính có thể thanh toán=====+ ::[[liquidity]] [[shortage]]- + ::sự thiếu thanh khoản- =====tính dễ chuyển thành tiền mặt=====+ =====tính có thể thanh toán=====- + =====tính dễ chuyển thành tiền mặt=====- =====tính lỏng=====+ =====tính lỏng=====::[[exchange]] [[liquidity]]::[[exchange]] [[liquidity]]::tính lỏng hối đoái::tính lỏng hối đoái::[[liquidity]] [[of]] [[asset]]::[[liquidity]] [[of]] [[asset]]::tính lỏng của tài sản::tính lỏng của tài sản- =====tính lưu động=====+ =====tính lưu động=====::[[bank]] [[liquidity]]::[[bank]] [[liquidity]]::tính lưu động của tài sản ngân hàng::tính lưu động của tài sản ngân hàngDòng 66: Dòng 49: ::[[primary]] [[liquidity]]::[[primary]] [[liquidity]]::tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)::tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)- =====tính thanh tiêu=====+ =====tính thanh tiêu=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquidity liquidity] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=liquidity&searchtitlesonly=yes liquidity] : bized+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 the state of being liquid.=====+ - + - =====A availabilityof liquid assets. b (in pl.) liquid assets. [F liquidit‚ ormed.L liquiditas (as LIQUID)]=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
tính lưu động
- bank liquidity
- tính lưu động của tài sản ngân hàng
- cash liquidity
- tính lưu động tiền mặt
- exchange liquidity
- tính lưu động hối đoái
- instrument liquidity
- tính lưu động của công cụ tài chính
- labour liquidity
- tính lưu động của lao động
- liquidity preference
- sự ưa chuộng tính lưu động
- liquidity ratio
- tỉ suất tính lưu động
- market liquidity
- tính lưu động của thị trường
- primary liquidity
- tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)
tính thanh tiêu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ