-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">əs'taund</font>'''/==========/'''<font color="red">əs'taund</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: * Ving:[[astounding]]* Ving:[[astounding]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Surprise, shock, astonish, stun, stagger, dumbfound ordumfound, bowl over, floor, stupefy, bewilder, overwhelm, Colloqflabbergast: We were astounded to learn that he had survivedall those years on a desert island. The Great MacTavish performsastounding feats of magic and levitation!=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Shock with alarm or surprise; amaze.=====- - =====Astounding adj.astoundingly adv. [obs. astound (adj.) = astoned past part. ofobs. astone: see ASTONISH]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=astound astound] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[astonish]] , [[bewilder]] , [[blow away]] , [[bowl over ]]* , [[confound]] , [[confuse]] , [[daze]] , [[dumbfound]] , [[flabbergast]] , [[knock over with feather]] , [[overwhelm]] , [[shock]] , [[stagger]] , [[startle]] , [[stun]] , [[stupefy]] , [[surprise]] , [[take aback]] , [[amaze]] , [[awe]] , [[appall]] , [[electrify]] , [[terrify]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bore]] , [[dull]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ