• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:29, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bə:bl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bə:bl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Nói lẩm bẩm=====
    =====Nói lẩm bẩm=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.intr.=====
     
    - 
    -
    =====Speak ramblingly; make a murmuring noise.2 Aeron. (of an air-flow) break up into turbulence.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Amurmuring noise.=====
     
    - 
    -
    =====Rambling speech.=====
     
    - 
    -
    =====Burbler n. [19th c.:imit.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=burble burble] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bubble]] , [[gurgle]] , [[lap]] , [[splash]] , [[swash]] , [[babble]] , [[boil]] , [[chatter]] , [[confuse]] , [[gush]] , [[jabber]] , [[yak]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'bə:bl/

    Thông dụng

    Động từ

    Nói lẩm bẩm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X