-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'læmbənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'læmbənt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 16: Dòng 11: ::tính dí dỏm, dịu dàng::tính dí dỏm, dịu dàng- == Oxford==- ===Adj.===- - =====(of a flame or a light) playing on a surface with a softradiance but without burning.=====- - =====(of the eyes, sky, etc.) softlyradiant.=====- - =====(of wit etc.) lightly brilliant.=====- =====Lambency n.lambently adv. [L lambere lambent- lick]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[beamy]] , [[brilliant]] , [[effulgent]] , [[incandescent]] , [[irradiant]] , [[lucent]] , [[luminous]] , [[lustrous]] , [[radiant]] , [[refulgent]] , [[shiny]] , [[bright]] , [[flickering]] , [[glowing]] , [[shinning]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ