• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'læmbənt</font>'''/)
    Hiện nay (16:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'læmbənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'læmbənt</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::tính dí dỏm, dịu dàng
    ::tính dí dỏm, dịu dàng
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(of a flame or a light) playing on a surface with a softradiance but without burning.=====
     
    - 
    -
    =====(of the eyes, sky, etc.) softlyradiant.=====
     
    - 
    -
    =====(of wit etc.) lightly brilliant.=====
     
    -
    =====Lambency n.lambently adv. [L lambere lambent- lick]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[beamy]] , [[brilliant]] , [[effulgent]] , [[incandescent]] , [[irradiant]] , [[lucent]] , [[luminous]] , [[lustrous]] , [[radiant]] , [[refulgent]] , [[shiny]] , [[bright]] , [[flickering]] , [[glowing]] , [[shinning]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'læmbənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
    lambent eyes
    mắt sáng dịu
    lambent wit
    tính dí dỏm, dịu dàng


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X