• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kræmpt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kræmpt</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn)=====
    =====Gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Tight, crowded, incommodious, uncomfortable, close: Thetiny cabin was too cramped to hold all of us at once.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[awkward]] , [[circumscribed]] , [[close]] , [[closed in]] , [[confined]] , [[crabbed]] , [[crowded]] , [[hemmed in]] , [[illegible]] , [[incommodious]] , [[indecipherable]] , [[irregular]] , [[jammed in]] , [[little]] , [[minute]] , [[narrow]] , [[packed]] , [[pent]] , [[restricted]] , [[small]] , [[squeezed]] , [[tight]] , [[tiny]] , [[tucked up]] , [[two-by-four]] , [[uncomfortable]] , [[confining]] , [[snug]] , [[incapacious]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[free]] , [[open]] , [[uncongested]] , [[uncramped]] , [[uncrowded]] , [[uninhibited]] , [[unobstructed]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /kræmpt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó đọc (chữ)
    Chật hẹp, tù túng, không được tự do
    cramped pond
    ao tù
    Gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X