• /ʌη´kʌmfətəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất tiện, không tiện lợi; không đàng hoàng
    uncomfortable chairs
    những cái ghế bất tiện
    Khó chịu, không thoải mái
    an uncomfortable position
    nằm trong một tư thế không thoải mái
    to feel uncomfortable
    cảm thấy bực bội khó chịu
    to make things uncomfortable for
    gây phiền phức cho
    Lo lắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X