• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈsʌbsɪˌdaɪz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈsʌbsɪˌdaɪz</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 19: Dòng 12:
    *V-ing: [[subsidizing]]
    *V-ing: [[subsidizing]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụ cấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trợ cấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trợ cấp, phụ cấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=subsidize subsidize] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fund, finance, support, aid, sponsor, subvene, maintain,underwrite; capitalize, Slang US and Canadian bankroll: Billand Sue can only afford to live in that big house because herparents subsidize them.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====(also -ise) 1 pay a subsidy to.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====phụ cấp=====
    -
    =====Reduce the cost of bysubsidy (subsidized lunches).=====
    +
    =====trợ cấp=====
    -
    =====Subsidization n. subsidizer n.=====
    +
    =====trợ cấp, phụ cấp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[angel ]]* , [[back]] , [[bankroll ]]* , [[contribute]] , [[endow]] , [[finance]] , [[fund]] , [[grubstake]] , [[help]] , [[juice ]]* , [[pick up the check]] , [[pick up the tab]] , [[prime the pump]] , [[promote]] , [[put up the money for]] , [[sponsor]] , [[stake]] , [[support]] , [[underwrite]] , [[capitalize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈsʌbsɪˌdaɪz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trợ cấp, phụ cấp
    to be subsidized by the State
    được nhà nước trợ cấp
    Bao cấp

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phụ cấp
    trợ cấp
    trợ cấp, phụ cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X