-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'slʌmbə</font>'''/==========/'''<font color="red">'slʌmbə</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 18: *Ving: [[Slumbering]]*Ving: [[Slumbering]]- == Oxford==- ===V. & n.===- - =====Poet. rhet.=====- - =====V.intr.=====- - =====Sleep, esp. in a specifiedmanner.=====- - =====Be idle, drowsy, or inactive.=====- - =====N. a sleep, esp. ofa specified kind (fell into a fitful slumber).=====- - =====Slumber awayspend (time) in slumber. slumber-wear nightclothes.=====- =====Slumberer n. slumberous adj. slumbrous adj. [ME slumereetc. f. slumen (v.) or slume (n.) f. OE sluma: -b- as innumber]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[coma]] , [[dormancy]] , [[doze]] , [[drowse]] , [[forty winks ]]* , [[inactivity]] , [[languor]] , [[lethargy]] , [[nap]] , [[repose]] , [[rest]] , [[sack time]] , [[shut-eye]] , [[snooze]] , [[stupor]] , [[torpor]] , [[hibernate]] , [[sleep]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[awakening]] , [[consciousness]] , [[wakefulness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ