• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:07, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ski:mə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ski:mə</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Giản đồ=====
    =====Giản đồ=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sơ đồ, lược đồ=====
    +
    -
    == Y học==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sơ đồ, lược đồ=====
    -
    =====sơ đồ, biểu đồ, giản đồ=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====sơ đồ, biểu đồ, giản đồ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lược đồ=====
    -
    =====lược đồ=====
    +
    ::[[external]] [[schema]]
    ::[[external]] [[schema]]
    ::lược đồ ngoài
    ::lược đồ ngoài
    Dòng 28: Dòng 21:
    ::biểu đồ ven (lược đồ ven)
    ::biểu đồ ven (lược đồ ven)
    -
    =====giản đồ=====
    +
    =====giản đồ=====
    -
     
    +
    -
    =====mạch điện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sơ đồ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. schemata or schemas) 1 a synopsis, outline, ordiagram.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A proposed arrangement.=====
    +
    -
    =====Logic a syllogisticfigure.=====
    +
    =====mạch điện=====
    -
    =====(in Kantian philosophy) a conception of what iscommon to all members of a class; a general type or essentialform. [Gk skhema -atos form, figure]=====
    +
    =====sơ đồ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blueprint]] , [[game plan]] , [[idea]] , [[layout]] , [[plan]] , [[project]] , [[scheme]] , [[strategy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'ski:mə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .schemata

    Giản đồ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sơ đồ, lược đồ

    Y học

    sơ đồ, biểu đồ, giản đồ

    Kỹ thuật chung

    lược đồ
    external schema
    lược đồ ngoài
    storage schema
    lược đồ bộ nhớ
    venn's schema
    biểu đồ ven (lược đồ ven)
    giản đồ
    mạch điện
    sơ đồ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X