• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Adversary tại CĐ Kythuatđóng góp từ Adversary tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (09:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ædvəsəri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ædvəsəri</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ=====
    =====Kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Foe, enemy, opponent, antagonist, competitor, rival:Before beginning to fight, each adversary sized up the other.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Opposed, hostile, antagonistic, competitive: Why doesshe always take the adversary position in every argument?=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. -ies) 1 an enemy.=====
     
    - 
    -
    =====An opponent in a sport or game;an antagonist. [ME f. OF adversarie f. L adversarius f.adversus: see ADVERSE]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adversary adversary] : National Weather Service
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adversary adversary] : Corporateinformation
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    =====noun=====
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    :[[antagonist]] , [[attacker]] , [[bad person]] , [[bandit]] , [[competitor]] , [[contestant]] , [[enemy]] , [[foe]] , [[match]] , [[opposer]] , [[opposite number]] , [[oppugner]] , [[rival]] , [[opposition]] , [[oppositionist]] , [[resister]] , [[anti]] , [[assailant]] , [[disputant]] , [[doe]] , [[foil]] , [[opponent]] , [[satan]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[ally]] , [[assistant]] , [[backer]] , [[friend]] , [[helper]] , [[helpmate]] , [[supporter]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /'ædvəsəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X