• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:09, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">keg</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">keg</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga
    ::bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=keg keg] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cask, barrel, butt, hogshead, tun, puncheon: We bought akeg of beer for the party.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small barrel, usu. of less than 10 gallons or (in the US)30 gallons.=====
    +
    -
    =====Keg beer beer supplied from a sealed metalcontainer. [ME cag f. ON kaggi, of unkn. orig.]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====thùng nhỏ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[butt]] , [[cask]] , [[container]] , [[drum]] , [[firkin]] , [[hogshead]] , [[pipe]] , [[tub]] , [[tun]] , [[vat]] , [[barrel]] , [[cade]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /keg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng chứa (khoảng 40 lít)
    keg beer
    bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thùng nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    butt , cask , container , drum , firkin , hogshead , pipe , tub , tun , vat , barrel , cade

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X