• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:44, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fou</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ
    ::bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Esp. poet. or formal an enemy or opponent. [OE fahhostile, rel. to FEUD(1)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=foe&submit=Search foe] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foe foe] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=foe foe] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[adversary]] , [[antagonist]] , [[anti ]]* , [[enemy]] , [[hostile party]] , [[rival]] , [[archenemy]] , [[nemesis]] , [[combatant]] , [[competitor]] , [[opponent]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[friend]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /fou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch
    a sworn foe
    kẻ thù không đội trời chung
    (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
    dirt is a dangerous foe to health
    bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    friend

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X