• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:53, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====buồng gió xoáy=====
    +
    =====buồng gió xoáy=====
    -
    =====khí xoáy tụ=====
    +
    =====khí xoáy tụ=====
    -
    =====tháp xoáy=====
    +
    =====tháp xoáy=====
    -
    =====thùng xoáy=====
    +
    =====thùng xoáy=====
    ::[[battery]] [[cyclone]]
    ::[[battery]] [[cyclone]]
    ::hệ thống thùng xoáy
    ::hệ thống thùng xoáy
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bình xyclon (chiết tách)=====
    +
    =====bình xyclon (chiết tách)=====
    -
    =====khí xoáy thuận=====
    +
    =====khí xoáy thuận=====
    -
    =====gió xoáy=====
    +
    =====gió xoáy=====
    ::[[cyclone]] [[furnace]]
    ::[[cyclone]] [[furnace]]
    ::lò gió xoáy
    ::lò gió xoáy
    =====máy hút bụi=====
    =====máy hút bụi=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====xyclon=====
    +
    =====xyclon=====
    ::[[cooling]] [[cyclone]]
    ::[[cooling]] [[cyclone]]
    ::xyclon làm nguội
    ::xyclon làm nguội
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cyclone cyclone] : Corporateinformation
    +
    =====xiclon, tháp xoáy, ống lọc xoáy, máy hút bụi bằng khí xoáy =====
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A system of winds rotating inwards to an area of lowbarometric pressure; a depression.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A violent hurricane oflimited diameter.=====
    +
    -
    =====Cyclonic adj. cyclonically adv. [prob.repr. Gk kukloma wheel, coil of a snake]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[typhoon]] , [[twister ]]* , [[windstorm]] , [[blast]] , [[gale]] , [[gust]] , [[storm]] , [[tornado]] , [[twister]] , [[weather]] , [[whirlwind]] , [[wind]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'saikloun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lốc, gió xoáy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    buồng gió xoáy
    khí xoáy tụ
    tháp xoáy
    thùng xoáy
    battery cyclone
    hệ thống thùng xoáy

    Kỹ thuật chung

    bình xyclon (chiết tách)
    khí xoáy thuận
    gió xoáy
    cyclone furnace
    lò gió xoáy
    máy hút bụi

    Kinh tế

    xyclon
    cooling cyclone
    xyclon làm nguội

    Địa chất

    xiclon, tháp xoáy, ống lọc xoáy, máy hút bụi bằng khí xoáy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X