-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: *Ving: [[Smirching]]*Ving: [[Smirching]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.tr. mark, soil, or smear (a thing, a person'sreputation, etc.).=====- =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A spot or stain.=====+ =====verb=====- + :[[bedaub]] , [[besmear]] , [[dab]] , [[daub]] , [[plaster]] , [[smudge]] , [[besmirch]] , [[bespatter]] , [[blacken]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[blotch]] , [[contaminate]] , [[corrupt]] , [[country]] , [[degrade]] , [[dirty]] , [[discredit]] , [[disgrace]] , [[dishonor]] , [[pollute]] , [[smear]] , [[soil]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tarnish]]- =====A blot (on one'scharacter etc.). [ME: orig. unkn.]=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[blot]] , [[blotch]] , [[daub]] , [[smudge]] , [[smutch]] , [[splotch]] , [[stain]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ