-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lá mỏng==========lá mỏng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tờ bướm quảng cáo=====+ =====tờ bướm quảng cáo=====- + ::[[Leaflet]] [[distribution]] [[job]]+ :: nghề phát tờ rơi=====tờ quảng cáo rời==========tờ quảng cáo rời=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leaflet leaflet] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Folder, circular, brochure, handbill, bill, booklet,advertisement, US and Canadian throw-away, flier or flyer,Colloq Brit advert: The candidate gave out leaflets urging usto vote for him.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====A young leaf.=====- - =====Bot. any division of acompound leaf.=====- - =====A sheet of (usu. printed) paper (sometimesfolded but not stitched) giving information, esp. for freedistribution.=====- =====V.tr. (leafleted, leafleting) distributeleaflets to.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[booklet]] , [[brochure]] , [[circular]] , [[flier]] , [[handbill]] , [[handout]] , [[pamphlet]] , [[pinna]] , [[tract]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ