• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:18, ngày 20 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    =====Tính từ=====
    =====Tính từ=====
    -
    =====Rất khoẻ, rất sung sức=====
    +
    =====Dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed)=====
     +
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    =====Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed)=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[tense]] , [[impatient]] , [[excitable]] , [[restless]] , [[edgy]] , [[hyper]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[stressed]] , [[taut]] , [[uneasy]] , [[uptight]] , [[wired]]

    Hiện nay

    /´hai¸strʌη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X