-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=======Tính từ==========Tính từ=====- =====Rất khoẻ,rất sung sức=====+ =====Dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh (cũng như high-keyed)=====+ [[Category:Thông dụng]]- =====Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed)=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[tense]] , [[impatient]] , [[excitable]] , [[restless]] , [[edgy]] , [[hyper]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[stressed]] , [[taut]] , [[uneasy]] , [[uptight]] , [[wired]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ