• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::duy vật lịch sử
    ::duy vật lịch sử
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Factual, true, verifiable, reliable, real, authentic,recorded, documented: The historical truth of what actuallyhappened on that day has been obscured by legends.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Of or concerning history (historical evidence).=====
     
    -
    =====Belonging to history, not to prehistory or legend.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(of thestudy of a subject) based on an analysis of its development overa period.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[actual]] , [[ancient]] , [[archival]] , [[attested]] , [[authentic]] , [[chronicled]] , [[classical]] , [[commemorated]] , [[documented]] , [[factual]] , [[important]] , [[in truth]] , [[old]] , [[past]] , [[real]] , [[verifiable]]
    -
    =====Belonging to the past, not the present.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====(of anovel, a film, etc.) dealing or professing to deal withhistorical events.=====
    +
    :[[fictional]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====In connection with history, from thehistorian's point of view (of purely historical interest).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Historically adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=historical historical] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=historical&submit=Search historical] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=historical historical] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=historical historical] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /his'tɔrikəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
    historical studies
    công trình nghiên cứu về lịch sử
    historical materialism
    duy vật lịch sử


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fictional

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X