-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===+ =====thận trọng==========(từ lóng) ranh mãnh, láu cá==========(từ lóng) ranh mãnh, láu cá=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====adjective=====- |}+ :[[careful]] , [[cautious]] , [[chary]] , [[distrustful]] , [[doubting]] , [[dubious]] , [[on one]]’s guard , [[shy]] , [[skeptical]] , [[uncertain]] , [[unsure]] , [[wary]] , [[mistrustful]] , [[suspicious]] , [[untrusting]] , [[guarded]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====Suspicious,sceptical,dubious,doubtful, doubting,distrustful, wary,cautious,chary,careful: I was very leeryof his story.=====+ :[[certain]] , [[sure]] , [[unwary]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj.=====+ - =====(leerier,leeriest) sl.=====+ - + - =====Knowing, sly.=====+ - + - =====(foll. by of)wary.=====+ - + - =====Leeriness n.[perh. f. obs. leer looking askance f.LEER(1) + -Y(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leery leery]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careful , cautious , chary , distrustful , doubting , dubious , on one’s guard , shy , skeptical , uncertain , unsure , wary , mistrustful , suspicious , untrusting , guarded
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ