-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========suy nhược==========suy nhược=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Enfeeble, enervate.=====+ =====verb=====- + :[[attenuate]] , [[blunt]] , [[cripple]] , [[devitalize]] , [[disable]] , [[enervate]] , [[enfeeble]] , [[eviscerate]] , [[exhaust]] , [[extenuate]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[mar]] , [[prostrate]] , [[relax]] , [[sap]] , [[spoil]] , [[unbrace]] , [[undermine]] , [[unstrengthen]] , [[weaken]] , [[wear out]] , [[undo]] , [[unnerve]]- =====Debilitatingly adv. debilitationn. debilitative adj. [L debilitare (as DEBILITY)]=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[assist]] , [[cure]] , [[energize]] , [[help]] , [[invigorate]] , [[mend]] , [[strengthen]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ