-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ===Danh từ======Danh từ===- =====The deceasednhữngngười đãchết=====+ =====([[The]] [[deceased]]) người đã khuất=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====adjective=====- |}+ :[[asleep]] , [[bit the dust]] , [[cold ]]* , [[defunct]] , [[departed]] , [[exanimate]] , [[expired]] , [[extinct]] , [[finished]] , [[former]] , [[gave up the ghost]] , [[gone]] , [[inanimate]] , [[kicked the bucket]] , [[late]] , [[lifeless]] , [[lost]] , [[passed on]] , [[pushing up daisies]] , [[dead]]- === Oxford===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj. & n.=====+ =====adjective=====- =====Formal=====+ :[[alive]] , [[born]] , [[lively]] , [[living]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj. dead.=====+ - + - =====N. (usu. prec. by the) aperson who has died, esp. recently.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deceased deceased]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deceased deceased]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deceased deceased]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asleep , bit the dust , cold * , defunct , departed , exanimate , expired , extinct , finished , former , gave up the ghost , gone , inanimate , kicked the bucket , late , lifeless , lost , passed on , pushing up daisies , dead
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ