-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý ) thời gian sống; chu kỳ bán rã=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đời==========đời=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====tuổi thọ, thời hạn phục vụ, tuổi mỏ =====- =====The duration of a person's life.=====+ - + - =====The duration of athing or its usefulness.=====+ - + - =====Colloq. an exceptionally long time.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lifetime lifetime]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lifetime lifetime]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[all one]]’s born days , [[career]] , [[continuance]] , [[course]] , [[cradle to grave]] , [[days]] , [[endurance]] , [[existence]] , [[life]] , [[life span]] , [[natural life]] , [[period]] , [[time]] , [[day]] , [[duration]] , [[span]] , [[term]] , [[age]] , [[being]] , [[forever]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ