-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====bình phương=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Hình vuông, bình phương bậc hai=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====lũy thừa bậc hai=====+ =====lũy thừa bậc hai==========lũy thừa hai==========lũy thừa hai=====Dòng 40: Dòng 44: =====vuông, bốn cạnh==========vuông, bốn cạnh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bình phương=====+ =====bình phương==========hình vuông==========hình vuông=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj., n., & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj. esp. Anat. & Zool. square or rectangular(quadrate bone; quadrate muscle).=====+ =====verb=====- + :[[accord]] , [[check]] , [[chime]] , [[comport with]] , [[conform]] , [[consist]] , [[correspond]] , [[fit]] , [[harmonize]] , [[match]] , [[square]] , [[tally]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A quadrate bone ormuscle.=====+ - + - =====A rectangular object.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. make square.=====+ - + - =====Intr. & tr. (often foll. bywith)conformor make conform.[MEf. L quadrare quadrat- makesquaref. quattuor four]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quadrate quadrate]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ