-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Kỹ thuật chung ===- =====lạnh như băng=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lạnh như băng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ice-coldice-cold] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[algid]] , [[arctic]] , [[biting]] , [[bitter]] , [[bitterly cold]] , [[brumal]] , [[chill]] , [[cutting]] , [[freezing]] , [[frozen]] , [[gelid]] , [[glacial]] , [[icy]] , [[piercing]] , [[polar]] , [[raw]] , [[siberian]] , [[sub-zero]] , [[wintry]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[burning hot]] , [[hot]] , [[warm]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ