-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========sinh viên thực tập==========sinh viên thực tập======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========người thực tập==========người thực tập=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trainee trainee] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người được đào tạo=====+ =====người được đào tạo=====- =====người được đào tạo, người tập sự=====+ =====người được đào tạo, người tập sự=====- =====người tập dự=====+ =====người tập dự=====- =====người tập sự=====+ =====người tập sự==========người thực tập==========người thực tập=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abecedarian]] , [[amateur]] , [[apprentice]] , [[buckwheater]] , [[cadet]] , [[colt ]]* , [[greenhorn]] , [[learner]] , [[neophyte]] , [[newcomer]] , [[new kid on the block ]]* , [[novice]] , [[novitiate]] , [[pupil]] , [[recruit]] , [[rookie]] , [[starter]] , [[student]] , [[tenderfoot ]]* , [[tyro]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater , cadet , colt * , greenhorn , learner , neophyte , newcomer , new kid on the block * , novice , novitiate , pupil , recruit , rookie , starter , student , tenderfoot * , tyro
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ