-
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
bộ khởi động, máy khoan khởi động
Giải thích EN: Something that begins or initiates a process; specific uses include:a relatively large-diameter drill used to begin a hole, which is then continued by a smaller-diameter drill called the follower.. Giải thích VN: Những thứ mở đầu một quá trình, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: máy khoan đường kính lớn được dùng để khoan mở lỗ, sau đó người ta sẽ dùng tiếp một cái khoan có đường kính nhỏ hơn được gọi là máy khoan sau.
bộ khởi động
Giải thích VN: Bộ phận tự động hoặc không dùng để khởi động một động cơ với cường độ dòng điện giới hạn.
- automatic starter
- bộ khởi động tự động
- Bendix starter
- bộ khởi động Bendix
- Bendix-type starter
- bộ khởi động kiểu Bendix
- contactor starter
- bộ khởi động côngtăctơ
- direct-trip circuit breaker, starter
- bộ khởi động trực tiếp
- drum starter, controller
- bộ khởi động hình trống
- electric starter
- bộ khởi động điện
- engine starter
- bộ khởi động động cơ
- faceplate breaker starter
- bộ khởi động ngắt phẳng
- faceplate starter
- bộ khởi động phẳng
- flywheel starter ring gear
- vành răng bộ khởi động bánh đà
- hand starter
- bộ khởi động dùng tay
- inertial starter
- bộ khởi động quán tính
- kick starter
- bộ khởi động bằng chân
- liquid starter resistance
- điện trở bộ khởi động lỏng
- magnetic starter
- bộ khởi động từ
- motor starter
- bộ khởi động máy
- motor starter
- bộ khởi động động cơ
- n-step starter
- bộ khởi động n bước
- pole changing starter
- bộ khởi động thay đổi cực
- push button starter
- bộ khởi động bấm nút
- rotor starter
- bộ khởi động rôto
- series starter
- bộ khởi động nối tiếp
- star delta starter
- bộ khởi động sao-tam giác
- star delta starter
- bộ khởi động Y-tam giác
- starter brush
- chổi điện bộ khởi động
- starter collector ring
- vòng góp điện bộ khởi động
- starter commutator
- ống góp bộ khởi động
- starter driver assembly
- cụm dẫn động bộ khởi động
- starter field coil
- cuộn kíck từ (bộ) khởi động
- starter field winding
- cuộn dây kích (bộ) khởi động
- starter jet
- vòi phun (bộ) khởi động
- starter pole shoe
- đầu nối cực bộ khởi động
- starter slip ring
- vòng góp điện bộ khởi động
- time delay starter
- bộ khởi động trễ thời gian
- Wauchope starter
- bộ khởi động Wauchope
- Wauchope starter
- bộ khởi động Wauchope
- y-delta starter
- bộ khởi động sao-tam giác
- y-delta starter
- bộ khởi động y-tam giác
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Thực phẩm | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ