• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm=====
    =====Người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Faultless, flawless, perfect, ideal, pure, correct,proper, spotless, immaculate, unblemished, spotless,unimpeachable, blameless: His lectures, though impeccable incontent and style, lacked fire.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(of behaviour, performance, etc.) faultless, exemplary.2 not liable to sin.=====
     
    -
    =====Impeccability n. impeccably adv. [Limpeccabilis (as IN-(1), peccare sin)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[accurate]] , [[aces]] , [[a-okay]] , [[apple-pie]] , [[clean]] , [[correct]] , [[errorless]] , [[exact]] , [[exquisite]] , [[faultless]] , [[fleckless]] , [[immaculate]] , [[incorrupt]] , [[infallible]] , [[innocent]] , [[irreproachable]] , [[nice]] , [[note-perfect]] , [[on target]] , [[perfect]] , [[precise]] , [[pure]] , [[right]] , [[sinless]] , [[stainless]] , [[ten ]]* , [[unblemished]] , [[unerring]] , [[unflawed]] , [[unimpeachable]] , [[absolute]] , [[consummate]] , [[flawless]] , [[indefectible]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=impeccable impeccable] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=impeccable impeccable] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[blemished]] , [[corrupt]] , [[defective]] , [[flawed]] , [[imperfect]] , [[suspicious]] , [[wrong]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ɪmˈpɛkəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)
    Không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    Người hoàn hảo
    Người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X