• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:07, ngày 18 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sống núi=====
    =====sống núi=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đỉnh đồi=====
    =====đỉnh đồi=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====miệng lò, cửa lò=====
    -
    =====The forehead.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. in pl.) an eyebrow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The summitof a hill or pass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The edge of a cliff etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq.intellectual level.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Browed adj. [OE bru f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=brow brow] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=brow&submit=Search brow] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brow brow] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=brow brow] : Foldoc
    +
    :[[countenance]] , [[eyebrow]] , [[face]] , [[frons]] , [[front]] , [[mien]] , [[temple]] , [[top]] , [[bound]] , [[brim]] , [[brink]] , [[eye]] , [[forehead]] , [[ridge]] , [[rim]] , [[slope]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /brau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mày, lông mày
    to knit (bend) one's brows
    cau mày
    Trán
    Bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
    (hàng hải) cầu tàu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sống núi

    Xây dựng

    bờ (dốc)

    Kỹ thuật chung

    đỉnh đồi

    Địa chất

    miệng lò, cửa lò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X