• /briηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ miệng (vực)
    on the brink of war
    bên cạnh hố chiến tranh
    on the brink of the grave
    kề miệng lỗ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bờ sông

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X