-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">,reidi'eiʃn</font>'''/ ==========/'''<font color="red">,reidi'eiʃn</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ==========Sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ=====::[[radiation]] [[reaction]]::[[radiation]] [[reaction]]Dòng 9: Dòng 7: ::[[a]] [[low]]/[[high]] [[level]] [[of]] [[radiation]]::[[a]] [[low]]/[[high]] [[level]] [[of]] [[radiation]]::mức độ phóng xạ thấp/cao::mức độ phóng xạ thấp/cao- =====Vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ)==========Vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý ) sự bức xạ, sự phát xạ=====- |}+ ::[[cosmic]](al) [[radiation]]+ ::tia vũ trụ+ ::[[infra]]-red [[radiation]]+ ::bức xạ hồng ngoại+ ::[[residualr]] [[radiation]]+ ::(vật lý ) bức xạ còn dư+ ::[[resonance]] [[radiation]]+ ::bức xạ cộng hưởng+ ::[[solar]] [[radiation]]+ ::bức xạ mặt trời+ ::[[thermal]] [[radiation]]+ ::bức xạ nhiệt+ ::[[ultra]]-violet [[radiation]]+ ::bức xạ siêu tím+ === Môi trường===+ =====Phóng xạ=====+ :: Sự truyền năng lượng qua không gian hoặc bất kỳ môi trường nào. Còn được gọi là năng lượng phóng xạ.+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự phát xạ, sự bức xạ, sự tỏa tia======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự phóng ra=====+ =====sự phóng ra=====- + =====sự phóng tia=====- =====sự phóng tia=====+ - + =====sự tia==========sự tia======== Điện lạnh====== Điện lạnh========sự phát tia==========sự phát tia======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bức xạ=====+ =====bức xạ=====- + =====độ rọi bức xạ=====- =====độ rọi bức xạ=====+ =====phát ra=====- + - =====phát ra=====+ ::[[emitted]] [[radiation]]::[[emitted]] [[radiation]]::bức xạ phát ra::bức xạ phát ra::[[type]] [[of]] [[radiation]] [[emitted]]::[[type]] [[of]] [[radiation]] [[emitted]]::loại bức xạ phát ra::loại bức xạ phát ra- =====phóng ra=====+ =====phóng ra=====- + =====sự bức xạ=====- =====sự bức xạ=====+ =====sự chiếu xạ=====- + =====sự phát quang=====- =====sự chiếu xạ=====+ - + - =====sự phát quang=====+ - + =====tỏa ra==========tỏa ra======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự chiếu xạ==========sự chiếu xạ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Emission, emanation, diffusion, dispersal, shedding:Because the night was cloudless, unhindered radiation of theearth's heat rapidly cooled the air.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The act or an instance of radiating; the process of beingradiated.=====- - =====Physics a the emission of energy as electromagneticwaves or as moving particles. b the energy transmitted in thisway, esp. invisibly.=====- - =====(in full radiation therapy) treatment ofcancer and other diseases using radiation, such as X-rays orultraviolet light.=====- - =====Radiational adj. radiationally adv. [L radiatio(as RADIATE)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=radiation radiation] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=radiation&submit=Search radiation] : amsglossary+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=radiation&x=0&y=0 radiation] : semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Môi trường | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ