• /´kɔzmik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vũ trụ
    cosmic rays
    tia vũ trụ
    cosmic dust
    bụi vũ trụ
    Rộng lớn, khổng lồ
    Có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vũ (trụ hài) hòa
    vũ hòa

    Kỹ thuật chung

    vũ trụ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bounded , limited

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X