-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">dra:ft</font>'''/==========/'''<font color="red">dra:ft</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự kéo==========Sự kéo=====::[[beast]] [[of]] [[draught]]::[[beast]] [[of]] [[draught]]::súc vật kéo::súc vật kéo- =====Sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới==========Sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới=====- =====Sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm==========Sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm=====::[[to]] [[drink]] [[a]] [[draught]]::[[to]] [[drink]] [[a]] [[draught]]Dòng 15: Dòng 11: ::[[in]] [[long]] [[draughts]]::[[in]] [[long]] [[draughts]]::uống từng hơi dài::uống từng hơi dài- =====(từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...)==========(từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...)=====- =====Sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra==========Sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra=====::[[beer]] [[on]] [[draught]]::[[beer]] [[on]] [[draught]]::bia thùng::bia thùng- =====Liều thuốc nước==========Liều thuốc nước=====::[[black]] [[draught]]::[[black]] [[draught]]::liều thuốc tẩy::liều thuốc tẩy- =====(hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...)==========(hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...)=====- =====Gió lùa==========Gió lùa=====::[[to]] [[stand]] [[in]] [[the]] [[draught]]::[[to]] [[stand]] [[in]] [[the]] [[draught]]::đứng ở chỗ gió lùa::đứng ở chỗ gió lùa- =====Sự thông gió (ở lò, lò sưởi)==========Sự thông gió (ở lò, lò sưởi)=====- =====( số nhiều) như checkers==========( số nhiều) như checkers=====- =====(quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ( (thường) draft)==========(quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ( (thường) draft)=====- =====Bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ( (thường) draft)==========Bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ( (thường) draft)=====- =====Hối phiếu (thực tế chỉ dùng draft)==========Hối phiếu (thực tế chỉ dùng draft)=====::[[to]] [[feel]] [[the]] [[draught]]::[[to]] [[feel]] [[the]] [[draught]]::gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn::gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn===Ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( (cũng) .draft)======Ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( (cũng) .draft)===- =====Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)==========Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)=====- =====(quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)==========(quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)========hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[ draughting]]*V-ing: [[ draughting]]*V-ed: [[ draughted]]*V-ed: [[ draughted]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(lý thuyết trò chơi ) trò chơi cờ đam=====- |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========mớn nước (tàu)==========mớn nước (tàu)=====Dòng 61: Dòng 43: =====tầm nước==========tầm nước======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====luồng gió hút=====+ =====luồng gió hút=====- + =====luồng gió lùa==========luồng gió lùa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản sơ họa=====+ =====bản sơ họa=====- + =====bản thiết kế=====- =====bản thiết kế=====+ =====bản vẽ=====- + =====hút=====- =====bản vẽ=====+ =====kéo=====- + =====dòng=====- =====hút=====+ - + - =====kéo=====+ - + - =====dòng=====+ ::[[down]] [[draught]]::[[down]] [[draught]]::dòng xuống::dòng xuống- =====dòng khí=====+ =====dòng khí=====- + =====lực kéo=====- =====lực kéo=====+ =====luồng=====- + - =====luồng=====+ ::[[air]] [[draught]]::[[air]] [[draught]]::luồng gió::luồng gióDòng 91: Dòng 65: ::[[natural]] [[draught]]::[[natural]] [[draught]]::luồng gió tự nhiên::luồng gió tự nhiên- + =====luồng gió=====- =====luồng gió=====+ ::[[draught]] [[diverter]]::[[draught]] [[diverter]]::bộ phân luồng gió::bộ phân luồng gióDòng 99: Dòng 72: ::[[natural]] [[draught]]::[[natural]] [[draught]]::luồng gió tự nhiên::luồng gió tự nhiên- + =====sự căng=====- =====sự căng=====+ =====sự hút gió=====- + =====sự kéo=====- =====sự hút gió=====+ =====sự thông gió=====- + - =====sự kéo=====+ - + - =====sự thông gió=====+ ::[[forced]] [[draught]]::[[forced]] [[draught]]::sự thông gió cưỡng bức::sự thông gió cưỡng bứcDòng 118: Dòng 87: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sức kéo==========sức kéo=====- =====Tham khảo =====+ =====mớn nước(khoảng cách từ mặt nước đến điểm sâu nhất của đáy tàu)=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=draught draught] : Corporateinformation+ ===Địa chất===- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ===== sức hút gió (trong ống khói), luồng gió, sự kéo=====- =====N.=====+ - =====Breeze, breath (of air), (light) wind, current (of air),puff(of air or wind): You'll get a cold sitting in thedraught.=====+ - + - =====Dose, portion, measure, quantity, drink, swallow,sip, nip, tot, potation, dram, gulp, Colloq swig, tipple: Thedoctor recommended a draught of this tonic before meals.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====(US draft)=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A current of air in a confined space(e.g. a room or chimney).=====+ - + - =====Pulling,traction.=====+ - + - =====Naut. thedepth of water needed to float a ship.=====+ - + - =====The drawing of liquorfrom a cask etc.=====+ - + - =====A a single act of drinking. b the amountdrunk in this. c a dose of liquid medicine.=====+ - + - =====(in pl.; usu.treated as sing.) Brit. a game for two played with 12 pieceseach on a draughtboard.=====+ - + - =====A the drawing in of a fishing-net. bthe fish taken at one drawing.=====+ - + - ====== DRAFT.=====+ - + - =====V.tr. = DRAFT.=====+ - =====Draught beer beer drawn from a cask, not bottled.draught-horse a horse used for pulling heavy loads, esp. a cartor plough. feel the draught colloq. suffer from adverse (usu.financial) conditions.[ME draht, perh. f. ON drahtr, dr ttr f.Gmc, rel. to DRAW]=====+ [[Thể_loại:kinh tế]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ