-
(Khác biệt giữa các bản)(trời ơi.... cái zụ án j đây >"<)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">sə'vaivə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sə'vaiv</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 21: *Ving: [[Surviving]]*Ving: [[Surviving]]- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====verb=====- |}+ :[[bear]] , [[be extant]] , [[be left]] , [[carry on]] , [[carry through]] , [[come through]] , [[cut it]] , [[endure]] , [[exist]] , [[get on]] , [[get through]] , [[go all the way]] , [[go the limit]] , [[handle]] , [[hold out]] , [[keep]] , [[keep afloat]] , [[last]] , [[live]] , [[live down]] , [[live on]] , [[live out]] , [[live through]] , [[make a comeback]] , [[make the cut ]]* , [[outlast]] , [[outlive]] , [[outwear]] , [[persevere]] , [[persist]] , [[pull out of it]] , [[pull through]] , [[recover]] , [[remain]] , [[remain alive]] , [[revive]] , [[ride out ]]* , [[see through]] , [[stand up]] , [[subsist]] , [[suffer]] , [[sustain]] , [[tough it out]] , [[weather]] , [[withstand]] , [[ride out]] , [[continue]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- =====Continue, last, live(on), persist,subsist, pull through,endure: The village was destroyed,but its people survived.=====+ :[[cease]] , [[die]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Outlast,outlive,: At the age of 114,MacMurtagh has survivedall his children and many of his grandchildren.=====+ - ===Oxford===+ - =====V.=====+ - =====Intr. continue to live or exist; be still alive orexistent.=====+ - + - =====Tr. live or exist longer than.=====+ - + - =====Tr. remain aliveafter going through, or continue to exist in spite of (a danger,accident,etc.).[ME f. AF survivre, OF sourvivre f. Lsupervivere (as SUPER, vivere live)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai)
- to survive one's contemporaries
- sống lâu hơn những người cùng thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear , be extant , be left , carry on , carry through , come through , cut it , endure , exist , get on , get through , go all the way , go the limit , handle , hold out , keep , keep afloat , last , live , live down , live on , live out , live through , make a comeback , make the cut * , outlast , outlive , outwear , persevere , persist , pull out of it , pull through , recover , remain , remain alive , revive , ride out * , see through , stand up , subsist , suffer , sustain , tough it out , weather , withstand , ride out , continue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ