-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====(adj) thuộc khí nén, chạy bằng khí, chạy bằnghơi=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========thuộc khí==========thuộc khí======== Vật lý====== Vật lý===- =====thuộc hơi=====+ =====thuộc hơi==========thuộc khí nén==========thuộc khí nén======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====kiểu khí nén=====+ =====kiểu khí nén=====::[[automatic]] [[pneumatic]] [[pump]]::[[automatic]] [[pneumatic]] [[pump]]::bơm kiểu khí nén tự động::bơm kiểu khí nén tự độngDòng 44: Dòng 45: =====khí lực==========khí lực======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chạy bằng khí=====+ =====chạy bằng khí=====- =====hơi=====+ =====hơi==========khí nén==========khí nén=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[aerial]] , [[atmospheric]]- =====Of or relating to air or wind.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Containing or operated by compressed air.=====+ - + - =====Connected with orcontaining air cavities esp. in the bones of birds or in fish.=====+ - + - =====Pneumatically adv. pneumaticity n.[Fpneumatique or L pneumaticus f. Gk pneumatikos f. pneuma windf. pneo breathe]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pneumatic pneumatic]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pneumatic pneumatic]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ