• Thông dụng

    Danh từ (như) .tire

    Lốp, vỏ (xe)
    rubber tyre
    lốp cao su
    solid tyre
    lốp đặc
    pneumatic tyre
    lốp bơm hơi

    Ngoại động từ (như) .tire

    Lắp cạp vành; lắp lốp

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vành đai

    Cơ - Điện tử

    Lốp xe, vành bánh xe, bánh xe

    Lốp xe, vành bánh xe, bánh xe

    Cơ khí & công trình

    vỏ lốp xe

    Kỹ thuật chung

    lốp
    lốp xe
    vành bánh
    back tyre face
    mặt lưng của vành bánh xe
    cylindrical wheel tyre profile
    biên dạng vành bánh xe hình trụ
    tyre (turning) lathe
    máy tiện vành bánh xe
    tyre fastening
    lắp vành bánh xe
    tyre heating
    nung nóng vành bánh xe
    wheel tyre
    vành bánh xe
    wheel tyre cone
    vành bánh xe côn
    wheel tyre contour
    biên dạng vành bánh xe
    wheel tyre fastening
    lắp vành bánh xe
    wheel tyre heating
    nung nóng vành bánh xe
    wheel tyre vertical boring and turning mill
    máy tiện và khoan đứng vành bánh xe
    worn wheel tyre
    vành bánh xe đã sử dụng
    vỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X