-
(Khác biệt giữa các bản)(nhận thức về các ý tưởng và phong cách mới nhất do đó được coi là rất thời trang)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====Rõ cạnh (bức tranh...)==========Rõ cạnh (bức tranh...)=====+ mốt mới=====Bực mình, cáu kỉnh==========Bực mình, cáu kỉnh=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====adjective=====- |}+ :[[anxious]] , [[critical]] , [[excitable]] , [[excited]] , [[high-strung]] , [[ill at ease]] , [[impatient]] , [[irascible]] , [[irritable]] , [[keyed up]] , [[overstrung]] , [[restive]] , [[restless]] , [[skittish]] , [[tense]] , [[touchy]] , [[uneasy]] , [[uptight]] , [[fidgety]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[twitchy]] , [[sharp]]- === Oxford===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====(edgier,edgiest) 1irritable; nervously anxious.=====+ :[[calm]] , [[composed]] , [[easy-going]] , [[laid-back]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Disjointed (edgy rhythms).=====+ - + - =====Edgily adv. edginess n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=edgy edgy]: National Weather Service+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
