-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng===== =====Đồ trang điểm; đồ trang trí===== ::personal [[adornments]...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´dɔ:nmənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng==========Sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng=====Dòng 15: Dòng 8: ::[[personal]] [[adornments]]::[[personal]] [[adornments]]::đồ tư trang::đồ tư trang- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[beautification]] , [[decoration]] , [[embellishment]] , [[gilding]] , [[ornamentation]] , [[trimming]] , [[accessory]] , [[dingbat]] , [[doodad]] , [[fandangle]] , [[floss]] , [[frill]] , [[frippery]] , [[furbelow ]]* , [[gewgaw]] , [[jazz ]]* , [[ornament]] , [[thing]] , [[garnishment]] , [[garniture]] , [[trim]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[plainness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beautification , decoration , embellishment , gilding , ornamentation , trimming , accessory , dingbat , doodad , fandangle , floss , frill , frippery , furbelow * , gewgaw , jazz * , ornament , thing , garnishment , garniture , trim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
