-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ====='''<font color="red">/'tæbjʊlə(r)/</font>'''=========='''<font color="red">/'tæbjʊlə(r)/</font>'''=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Được xếp thành bảng (biểu, danh sách), được trình bày thành bảng (biểu, danh sách)==========Được xếp thành bảng (biểu, danh sách), được trình bày thành bảng (biểu, danh sách)=====::[[a]] [[report]] [[in]] [[tabular]] [[form]]::[[a]] [[report]] [[in]] [[tabular]] [[form]]::báo cáo ghi thành bảng::báo cáo ghi thành bảng- =====Phẳng như bàn, phẳng như bảng==========Phẳng như bàn, phẳng như bảng=====::[[a]] [[tabular]] [[stone]]::[[a]] [[tabular]] [[stone]]::một hòn đá phẳng như bàn::một hòn đá phẳng như bàn- =====Thành phiến, thành tấm mỏng==========Thành phiến, thành tấm mỏng=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====bảng, dạng bảng=====- |}+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========theo bảng==========theo bảng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảng=====+ =====bảng=====::[[in]] [[tabular]] [[form]]::[[in]] [[tabular]] [[form]]::ở dạng bảng::ở dạng bảngDòng 43: Dòng 32: ::[[Tree]] [[And]] [[Tabular]] [[Combined]] [[Notation]] (TCCN)::[[Tree]] [[And]] [[Tabular]] [[Combined]] [[Notation]] (TCCN)::chú giải bảng và cây kết hợp::chú giải bảng và cây kết hợp- =====dạng bảng=====+ =====dạng bảng=====::[[in]] [[tabular]] [[form]]::[[in]] [[tabular]] [[form]]::ở dạng bảng::ở dạng bảngDòng 49: Dòng 38: ::dữ kiện dạng bảng::dữ kiện dạng bảng=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====được trình bày thành bảng=====+ =====được trình bày thành bảng=====- + =====dưới dạng bảng biểu=====- =====dưới dạng bảng biểu=====+ =====trình bày thành bảng=====- + - =====trình bày thành bảng=====+ - + =====xếp thành bảng==========xếp thành bảng=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Of or arranged in tables or lists.=====- - =====Broad and flatlike a table.=====- - =====(of a crystal) having two broad flat faces.=====- - =====Formed in thin plates.=====- =====Tabularly adv.[L tabularis (asTABLE)]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ