-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 18: Dòng 18: =====Cải tiến==========Cải tiến=====+ =====Chỉnh sửa, thêm bớt, nghịch=====+ ::[[He]] [[tweaked]] [[my]] [[car]] a [[little]] [[bit]] and [[came]] [[up]] [[with]] [[this]].+ ::Anh ấy chỉnh sửa xe ô tô của tôi một chút và đã ra được món này đây.- + ==Các từ liên quan==- ==Chuyên ngành==+ ===Từ đồng nghĩa===- {|align="right"+ =====verb=====- | __TOC__+ :[[adjust]] , [[jerk]] , [[pinch]] , [[pluck]] , [[pull]] , [[tease]] , [[twist]]- |}+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ - =====V.=====+ - =====Pinch, nip, twitch, squeeze, jerk,grip: I do wish thatadults would refrain from tweaking my nose,though it is prettycute.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Pinch,nip,twitch, squeeze, jerk, grip: He gave hernose an affectionate little tweak.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====Pinch and twist sharply; pull with a sharpjerk; twitch.=====+ - + - =====Make fine adjustments to (a mechanism).=====+ - + - =====N.an instance of tweaking.[prob. alt. of dial. twick &TWITCH(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tweak tweak]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=tweak tweak]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ