• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    * Ving:[[eking]]
    * Ving:[[eking]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Eke out 1 (foll. by with, by) supplement; make the bestuse of (defective means etc.).=====
     
    -
    =====Contrive to make (alivelihood) or support (an existence). [OE eacan, rel. to Laugere increase]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[augment]] , [[economize]] , [[fill]] , [[husband]] , [[increase]] , [[lengthen]] , [[magnify]] , [[stretch]] , [[supplement]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eke eke] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /i:k/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( + out) thêm vào; bổ khuyết
    to eke out ink with water
    thêm nước vào mực
    to eke out one's small income with
    thêm......... vào thu nhập ít ỏi của mình
    to eke out an article
    viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo

    Phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) cũng

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X