• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A jerky lively style of dance esp. popular inthe 1950s.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Music for this.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[banter]] , [[chaff]] , [[josh]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bunk]] , [[dance]] , [[deceitful]] , [[jargon]] , [[jazz]] , [[kid]] , [[music]] , [[nonsensical]] , [[swing]] , [[talk]]
    -
    =====Dance the jive.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Play jive music.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Jiver n. [20th c.: orig. uncert.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jive jive] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dʒaiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhạc ja
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

    Nội động từ

    Chơi nhạc ja
    Nhảy theo điệu nhạc ja

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    banter , chaff , josh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X