• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu=====
    =====(thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(teenier, teeniest) colloq. tiny.=====
     
    -
    =====Teeny-weeny verytiny. [var. of TINY]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[diminutive]] , [[lilliputian]] , [[microscopic]] , [[miniature]] , [[minuscule]] , [[minute]] , [[teensy]] , [[teensy-weensy]] , [[teenty]] , [[teeny-weeny]] , [[tiny]] , [[wee]] , [[weeny]] , [[dwarf]] , [[midget]] , [[pygmy]] , [[small]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[big]] , [[enormous]] , [[huge]] , [[large]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'ti:ni/

    Thông dụng

    Cách viết khác teeny-weeny

    ,ti:nzi'wi:nzi teensy
    ti:nzi

    Tính từ

    (thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    big , enormous , huge , large

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X