• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:41, ngày 13 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (14 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ðaʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ðaʊ</font>'''/ =====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Đại từ=====
    +
    (old use or [[dialect]])
    -
    =====(từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người=====
    +
    ===Đại từ===
    -
    ::[[who]] [[art]] [[thou]]?
    +
    =====(Từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người=====
     +
    ::[[Who]] [[art]] [[thou]]?
    ::mi là ai?
    ::mi là ai?
    =====Ngoại động từ=====
    =====Ngoại động từ=====
    =====Xưng mày tao=====
    =====Xưng mày tao=====
     +
    ::[[Don't]] [[thou]] [[me]]
     +
    =====Không được mày tao với tôi=====
     +
    =====(Tiếng lóng) một nghìn (một ngàn) hoặc hàng nghìn (hàng ngàn), đặc biệt là với đồng Đô la=====
     +
    ::[[a thousand]] [[or]] [[a thousandth]]
     +
    =====Để gọi Chúa khi cầu nguyện=====
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====Don't thou me=====
     
    -
    =====Không được mày tao với tôi=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    =====Toán học / Hệ đo lường / Đơn vị=====
     +
    =====1 phần nghìn của 1 inch=====
     +
    ::[[one]] [[thousandth]] [[of]] [[an]] [[inch]]
     +
    =====1 thou bằng 0.0254 mi-li-mét=====
     +
    ::[[1 thou]] [[is]] [[equal]] [[to]] [[0.0254 millimetre]]
     +
    [[Thể_loại:Chuyên ngành]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /ðaʊ/

    Thông dụng

    (old use or dialect)

    Đại từ

    (Từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người
    Who art thou?
    mi là ai?
    Ngoại động từ
    Xưng mày tao
    Don't thou me
    Không được mày tao với tôi
    (Tiếng lóng) một nghìn (một ngàn) hoặc hàng nghìn (hàng ngàn), đặc biệt là với đồng Đô la
    a thousand or a thousandth
    Để gọi Chúa khi cầu nguyện


    Chuyên ngành

    Toán học / Hệ đo lường / Đơn vị
    1 phần nghìn của 1 inch
    one thousandth of an inch
    1 thou bằng 0.0254 mi-li-mét
    1 thou is equal to 0.0254 millimetre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X