• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:53, ngày 9 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Con số một nghìn; con số mười trăm ( 1000)=====
    +
    =====Con số một nghìn; con số mười trăm (1000)=====
    =====Rất nhiều, hàng nghìn=====
    =====Rất nhiều, hàng nghìn=====
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====một nghìn=====
    +
    =====một nghìn=====
    =====một nghìn (1000)=====
    =====một nghìn (1000)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngàn=====
    +
    =====ngàn=====
    ::[[Kilo]] [[or]] [[one]] [[thousand]] (K)
    ::[[Kilo]] [[or]] [[one]] [[thousand]] (K)
    ::kilô hoặc một ngàn
    ::kilô hoặc một ngàn
    ::[[One]] thousand-millionth (NANO)
    ::[[One]] thousand-millionth (NANO)
    ::nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
    ::nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N. (pl. thousands or (in sense 1) thousand) (insing. prec. by a or one) 1 the product of a hundred and ten.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[chiliadal]] , [[chiliastic]] , [[millenarian]] , [[millenary]] , [[millennial]] , [[millesimal]]
    -
    =====A symbol for this (1,000, m, M).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[chiliad]] , [[millenary]] , [[millennial]] , [[millennium]]
    -
    =====A set of a thousand things.4 (in sing. or pl.) colloq. a large number.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Adj. that amountto a thousand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thousandfold adj. & adv. thousandth adj. & n.[OE thusend f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thousand thousand] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thousand thousand] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thousand thousand] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'θauzənd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mười trăm, một nghìn

    Danh từ

    Con số một nghìn; con số mười trăm (1000)
    Rất nhiều, hàng nghìn
    thousands of people
    hàng nghìn người
    a thousand thanks
    cảm ơn rất nhiều
    a thousand pardons (apologies)
    xin lỗi rất nhiều

    Cấu trúc từ

    a thousand and one
    một nghìn lẻ một, vô số
    to make a thousand and one excuses
    hết lời xin lỗi
    one in a thousand
    trong muôn một, nghìn năm có một
    Thousand Island dressing
    cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một nghìn
    một nghìn (1000)

    Kỹ thuật chung

    ngàn
    Kilo or one thousand (K)
    kilô hoặc một ngàn
    One thousand-millionth (NANO)
    nano ,một phần ngàn .một phần tỷ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X