-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ::tính dí dỏm, dịu dàng::tính dí dỏm, dịu dàng- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(of a flame or a light) playing on a surface with a softradiance but without burning.=====- =====(of the eyes, sky, etc.) softlyradiant.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====(of wit etc.) lightly brilliant.=====+ =====adjective=====- + :[[beamy]] , [[brilliant]] , [[effulgent]] , [[incandescent]] , [[irradiant]] , [[lucent]] , [[luminous]] , [[lustrous]] , [[radiant]] , [[refulgent]] , [[shiny]] , [[bright]] , [[flickering]] , [[glowing]] , [[shinning]]- =====Lambency n.lambently adv.[L lambere lambent- lick]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ