• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====măngsông đèn=====
    =====măngsông đèn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    -
    =====nắp=====
    +
    =====nắp=====
    -
    =====đoạn ống=====
    +
    =====đoạn ống=====
    -
    =====lớp=====
    +
    =====lớp=====
    -
    =====lớp áo=====
    +
    =====lớp áo=====
    -
    =====lớp ốp mặt=====
    +
    =====lớp ốp mặt=====
    -
    =====lớp phủ=====
    +
    =====lớp phủ=====
    -
    =====áo=====
    +
    =====áo=====
    -
    =====ống=====
    +
    =====ống=====
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    -
    =====vỏ bọc=====
    +
    =====vỏ bọc=====
    =====vỏ mỏng=====
    =====vỏ mỏng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cloak, cape, wrap, shawl, pelisse, pelerine: Over hisarmour he wore a mantle embroidered with his bearing.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[cloak]] , [[drape]] , [[robe]] , [[color]] , [[crimson]] , [[flush]] , [[glow]] , [[redden]]
    -
    =====Covering, cover, sheet, veil, blanket, screen, cloak, shroud,pall, canopy, curtain: A mantle of snow lay on the ground.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cape]] , [[capote]] , [[cloak]] , [[coat]] , [[cover]] , [[envelop]] , [[filament]] , [[glow]] , [[hood]] , [[mantel-piece]] , [[mantel-shelf]] , [[mantilla]] , [[pallium]] , [[robe]] , [[screen]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Cover, clothe, envelop, surround, encircle, shroud,veil, screen, obscure, cloak, conceal, hide, mask, wrap,disguise: The mountains were brilliantly mantled and cappedwith snow.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A loose sleeveless cloak, esp. of a woman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acovering (a mantle of snow).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A spiritual influence orauthority (see 2 Kings 2:13).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A fragile lacelike tube fixedround a gas-jet to give an incandescent light.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An outer foldof skin enclosing a mollusc's viscera.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A bird's back,scapulars, and wing-coverts, esp. if of a distinctive colour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The region between the crust and the core of the earth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. clothe in or as if in a mantle; cover, conceal, envelop.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (of the blood) suffuse the cheeks. b (of the face)glow with a blush.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a liquid) become covered with acoating or scum. [ME f. OF f. L mantellum cloak]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mantle mantle] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mantle mantle] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mæntl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo khoác, áo choàng không tay
    (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy
    Măng sông đèn
    (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não
    (động vật học) áo (của động vật thân mềm)

    Ngoại động từ

    Choàng, phủ khăn choàng
    Che phủ, che đậy, bao bọc

    Nội động từ

    Sủi bọt, có váng (nước, rượu)
    Xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)
    face mantled with blushes
    mặt đỏ ửng lên
    blushes mantled on one's cheeks
    má đỏ ửng lên

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    măngsông đèn

    Kỹ thuật chung

    bao
    nắp
    đoạn ống
    lớp
    lớp áo
    lớp ốp mặt
    lớp phủ
    áo
    ống
    vỏ
    vỏ bọc
    vỏ mỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cloak , drape , robe , color , crimson , flush , glow , redden

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X