• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pru:v/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ri'pru:v/</font>'''=====
    Dòng 12: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====quở trách=====
    =====quở trách=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kiểm chứng lại=====
    +
    =====kiểm chứng lại=====
    =====mắng mỏ=====
    =====mắng mỏ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====See reprimand, 2, above.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[admonish]] , [[bawl out ]]* , [[berate]] , [[castigate]] , [[censure]] , [[chew out ]]* , [[chide]] , [[condemn]] , [[jump down one]]’s throat , [[lambaste]] , [[lay into ]]* , [[lecture]] , [[read the riot act]] , [[reprimand]] , [[reproach]] , [[scold]] , [[take to task]] , [[upbraid]] , [[call down]] , [[chastise]] , [[dress down]] , [[rap]] , [[rebuke]] , [[tax]] , [[blame]] , [[criticize]] , [[disprove]] , [[rebuff]] , [[refute]] , [[reprehend]] , [[reprobate]] , [[shame]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Rebuke (a person, a person's conduct, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reprovable adj. reprover n. reprovingly adv. [ME f. OFreprover f. LL reprobare disapprove: see REPROBATE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /ri'pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắng mỏ, quở trách, khiển trách

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quở trách

    Kỹ thuật chung

    kiểm chứng lại
    mắng mỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X