-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên=====+ =====Không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên, thiếu ý tứ=====::[[unmindful]] [[of]] [[one's]] [[task]]::[[unmindful]] [[of]] [[one's]] [[task]]::không chú ý đến nhiệm vụ::không chú ý đến nhiệm vụDòng 12: Dòng 12: =====Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)==========Cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(often foll. by of) not mindful.=====- =====Unmindfully adv.unmindfulness n.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[feckless]] , [[heedless]] , [[inattentive]] , [[irresponsible]] , [[reckless]] , [[thoughtless]] , [[unconcerned]] , [[unthinking]] , [[careless]] , [[forgetful]] , [[unheeding]] , [[unobservant]] , [[abstracted]] , [[inadvertent]] , [[neglectful]] , [[negligent]] , [[oblivious]] , [[remiss]] , [[unaware]] , [[unconscious]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- feckless , heedless , inattentive , irresponsible , reckless , thoughtless , unconcerned , unthinking , careless , forgetful , unheeding , unobservant , abstracted , inadvertent , neglectful , negligent , oblivious , remiss , unaware , unconscious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ