-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asleep at switch , behindhand , cursory , delinquent , derelict , discinct , disregardful , forgetful , heedless , inadvertent , inattentive , inconsiderate , incurious , lax , neglectful , nonchalant , offhand , regardless , remiss , slack , slapdash * , slipshod * , sloppy * , slovenly , thoughtless , unconcerned , unheedful , unmindful , unthinking , careless , indifferent , slipshod , slothful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ