-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Thần diệu, huyền diệu==========Thần diệu, huyền diệu=====- =====Kỳ lạ, phi thường=====+ =====Kỳ lạ, phi thường, kì diệu=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====adjective=====- |}+ :[[amazing]] , [[anomalous]] , [[astonishing]] , [[astounding]] , [[awesome]] , [[extraordinary]] , [[fabulous]] , [[freakish]] , [[heavy]] , [[incredible]] , [[inexplicable]] , [[magical]] , [[marvelous]] , [[monstrous]] , [[numinous]] , [[phenomenal]] , [[preternatural]] , [[prodigious]] , [[spectacular]] , [[staggering]] , [[strange]] , [[stupefying]] , [[stupendous]] , [[superhuman]] , [[superior]] , [[supermundane]] , [[supernatural]] , [[supranatural]] , [[thaumaturgic]] , [[the utmost]] , [[unaccountable]] , [[unbelievable]] , [[unearthly]] , [[unimaginable]] , [[unreal]] , [[wonderworking]] , [[wondrous]] , [[extramundane]] , [[extrasensory]] , [[metaphysical]] , [[superphysical]] , [[supersensible]] , [[transcendental]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[wonderful]] , [[divine]] , [[hyperphysical]] , [[mysterious]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====Marvellous,wonderful,wondrous,incredible,unbelievable,inexplicable,unexplainable,extraordinary,spectacular,amazing,astounding,astonishing,mind-boggling,remarkable,phenomenal,fantastic,fabulous; magical,supernatural,preternatural, superhuman,Colloq out of this world,Slangfar-out,crazy: Langley has made a miraculous recovery fromyellow fever.=====+ :[[normal]] , [[usual]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Adj.=====+ - =====Ofthenature of a miracle.=====+ - + - =====Supernatural.=====+ - + - =====Remarkable, surprising.=====+ - + - =====Miraculously adv. miraculousness n.[F miraculeux or med.L miraculosus f. L (as MIRACLE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amazing , anomalous , astonishing , astounding , awesome , extraordinary , fabulous , freakish , heavy , incredible , inexplicable , magical , marvelous , monstrous , numinous , phenomenal , preternatural , prodigious , spectacular , staggering , strange , stupefying , stupendous , superhuman , superior , supermundane , supernatural , supranatural , thaumaturgic , the utmost , unaccountable , unbelievable , unearthly , unimaginable , unreal , wonderworking , wondrous , extramundane , extrasensory , metaphysical , superphysical , supersensible , transcendental , fantastic , fantastical , wonderful , divine , hyperphysical , mysterious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ